181 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | Lĩnh vực Hộ tịch | Cấp xã |
182 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | Toàn trình | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | Lĩnh vực Hộ tịch | Cấp xã |
183 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | Lĩnh vực Hộ tịch | Cấp xã |
184 | Thủ tục đăng ký giám hộ | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | Lĩnh vực Hộ tịch | Cấp xã |
185 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | Lĩnh vực Hộ tịch | Cấp xã |
186 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | Lĩnh vực Hộ tịch | Cấp xã |
187 | Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ,con | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | Lĩnh vực Hộ tịch | Cấp xã |
188 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | Lĩnh vực Hộ tịch | Cấp xã |
189 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Một phần | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | Lĩnh vực Hộ tịch | Cấp xã |
190 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | Lĩnh vực Chứng thực | Cấp xã |
191 | Thủ tục chứng thực di chúc | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | Lĩnh vực Chứng thực | Cấp xã |
192 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | Lĩnh vực Chứng thực | |
193 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | Lĩnh vực Chứng thực | Cấp xã |
194 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | Lĩnh vực Chứng thực | Cấp xã |
195 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | Lĩnh vực Chứng thực | Cấp xã |
196 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | Lĩnh vực Chứng thực | Cấp xã |
197 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | Lĩnh vực Chứng thực | Cấp xã |
198 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | Lĩnh vực Chứng thực | Cấp xã |
199 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | Lĩnh vực Chứng thực | Cấp xã |
200 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | Lĩnh vực Chứng thực | Cấp xã |